Phiên âm : xíng jù.
Hán Việt : hình cụ.
Thuần Việt : hình cụ; dụng cụ tra tấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình cụ; dụng cụ tra tấn用来限制自由逼问口供或执行刑罚的器具,如手铐脚镣夹棍纹架等