Phiên âm : jī shǎng.
Hán Việt : kích thưởng.
Thuần Việt : vỗ tay tán thưởng; gõ nhịp tán thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỗ tay tán thưởng; gõ nhịp tán thưởng击节称赏;赞赏