Phiên âm : jī gǔ.
Hán Việt : kích cổ.
Thuần Việt : kích trống; đánh trống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kích trống; đánh trống打鼓作声;用鼓声打出信号或表示愿望