Phiên âm : jī chuān.
Hán Việt : kích xuyên.
Thuần Việt : đục lỗ; thủng lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đục lỗ; thủng lỗ在...打孔在木头上凿孔或像鸟啄一样很快的动作,亦称"刺入"