VN520


              

击败

Phiên âm : jī bài.

Hán Việt : kích bại.

Thuần Việt : đánh bại; đập tan; hạ gục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh bại; đập tan; hạ gục
打败


Xem tất cả...