Phiên âm : jī huǐ.
Hán Việt : kích hủy.
Thuần Việt : phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷ击中并摧毁jíhǔi dífāng tǎnkè sānliàng.tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.