VN520


              

击毁

Phiên âm : jī huǐ.

Hán Việt : kích hủy.

Thuần Việt : phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷ
击中并摧毁
jíhǔi dífāng tǎnkè sānliàng.
tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.


Xem tất cả...