Phiên âm : chū bǎng.
Hán Việt : xuất bảng.
Thuần Việt : yết bảng; niêm yết kết quả .
yết bảng; niêm yết kết quả (thi đỗ hoặc được chọn)
贴出被录取或被选取人的名单
kǎoshì hòu sānrì chūbǎng.
sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
ra thông báo; bố cáo; niêm yết tờ bố cáo lớn (thời xưa)
旧时指贴出大张的文告
出榜安民.
chūbǎng ānmín