Phiên âm : āo zhuàng.
Hán Việt : ao trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 凸狀, .
物體向下或向內凹陷的形狀。如:「沙發墊經久坐後, 呈現一個凹狀的印子。」