VN520


              

凹狀

Phiên âm : āo zhuàng.

Hán Việt : ao trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 凸狀, .

物體向下或向內凹陷的形狀。如:「沙發墊經久坐後, 呈現一個凹狀的印子。」


Xem tất cả...