Phiên âm : āo bǎn.
Hán Việt : ao bản.
Thuần Việt : bản in chìm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 凸版, .
bản in chìm雕刻的部分凹入版面的印刷板,如铜版钢板照相凹版凹版印刷品,纸面上油墨稍微鼓起,如钞票邮票等