VN520


              

凹心硯

Phiên âm : āo xīn yàn.

Hán Việt : ao tâm nghiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中央下陷如潭的硯臺。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二九.墨》:「至魏晉時, 始有墨丸, 乃漆煙松煤夾和為之, 所以晉人多用凹心硯者, 欲磨墨貯瀋耳。」


Xem tất cả...