Phiên âm : āo hú shì.
Hán Việt : ao hồ sức.
Thuần Việt : đường lòng máng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)具有大约四分之一圆周的凹弧的饰线