Phiên âm : xiōng hào.
Hán Việt : hung háo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死訊。例遽得凶耗, 想到就此與雙親天人永隔, 她不禁痛哭失聲。死訊。如:「遽得凶耗, 想到就此與雙親天人永隔, 她不禁痛哭失聲。」也作「凶問」。