VN520


              

凶橫

Phiên âm : xiōng hèng.

Hán Việt : hung hoành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 凶暴, 凶狠, 凶殘, 凶惡, 殘暴, .

Trái nghĩa : 善良, 和善, 和氣, 仁慈, 和藹, .

殘暴蠻橫。《南史.卷九.陳武帝本紀》:「賊龕凶橫, 陵虐具區, 阻兵安忍, 憑災怙亂。」


Xem tất cả...