VN520


              

凶手

Phiên âm : xiōng shǒu .

Hán Việt : hung thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kẻ giết người. ☆Tương tự: hung phạm 凶犯, hung thân 凶身.


Xem tất cả...