Phiên âm : píng kōng.
Hán Việt : bằng không.
Thuần Việt : không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ.
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
没有依据地也作平空
píngkōngniēzào.
bịa đặt không có cơ sở.
凭空想象.
píngkōngxiǎngxiàng.
tưởng tượng không có cơ sở.