Phiên âm : píng zhào.
Hán Việt : bằng chiếu.
Thuần Việt : giấy chứng nhận; giấy xác nhận; thị thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy chứng nhận; giấy xác nhận; thị thực证件或执照lǐngqǔ píngzhào.lấy giấy chứng nhận.