VN520


              

凭吊

Phiên âm : píng diào.

Hán Việt : bằng điếu.

Thuần Việt : tưởng niệm; tưởng nhớ; viếng; kính viếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tưởng niệm; tưởng nhớ; viếng; kính viếng
对着遗迹,坟墓等怀念(古人或旧事)
dào hángzhōu xīhú qù de rén,zǒngyào dào yuèwáng fénqián píngdiào yīfān.
người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.