Phiên âm : píng xìn.
Hán Việt : bằng tín.
Thuần Việt : tin tưởng; tin cậy; tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin tưởng; tin cậy; tin信赖;相信bùzú píngxìn.không