VN520


              

凡材

Phiên âm : fán cái.

Hán Việt : phàm tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平凡的木材。比喻才能平凡的人。唐.杜甫〈見王監兵馬使說近山有白黑二鷹羅者久取竟未能得王以為毛骨有異他鷹恐臘後春生騫飛避暖勁翮思秋之甚眇不可見請余賦〉詩:「萬里寒空祇一日, 金眸玉爪不凡材。」


Xem tất cả...