Phiên âm : fán yōng.
Hán Việt : phàm dong.
Thuần Việt : bình thường; tầm thường; thông thường; thường.
Trái nghĩa : 出色, .
bình thường; tầm thường; thông thường; thường
平平常常;普普通通(多形容人)
cáinéng fányōng
tài năng thường; không có tài năng
凡庸之辈
fányōng zhī bèi
những kẻ tầm thường.