VN520


              

凡胎濁骨

Phiên âm : fán tāi zhuó gǔ.

Hán Việt : phàm thai trọc cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人世間普通、平庸的人。元.無名氏《村樂堂》第一折:「我和這等愚眉肉眼難相矁, 凡胎濁骨難相守。」也作「凡胎俗骨」。


Xem tất cả...