VN520


              

凡間

Phiên âm : fán jiān.

Hán Việt : phàm gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 世間, 人間, 塵世, 塵寰, 塵間, .

Trái nghĩa : , .

塵世人間。例長江三峽有凡間少見的勝景。
人間。《西遊記》第一九回:「你錯認了!這鈀豈是凡間之物。」


Xem tất cả...