Phiên âm : jiǎn shǎo.
Hán Việt : giảm thiểu.
Thuần Việt : giảm bớt; giảm thiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm bớt; giảm thiểu减去一部分jiǎnshǎo rényuán.giảm bớt nhân viên.工作中的缺点减少了.gōngzuò zhōng de quēdiǎn jiǎnshǎo le.khuyết điểm trong công tác đã được giảm bớt.