VN520


              

减压设备

Phiên âm : jiǎn yā shè bèi.

Hán Việt : giảm áp thiết bị.

Thuần Việt : Thiết bị giảm áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị giảm áp


Xem tất cả...