VN520


              

凌波襪

Phiên âm : líng bō wà.

Hán Việt : 凌 ba miệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容步伐輕盈飄逸。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「掠濕湘裙翡翠紗, 抵多少蒼苔露冷凌波襪。」


Xem tất cả...