VN520


              

凌厉

Phiên âm : líng lì.

Hán Việt : 凌 lệ.

Thuần Việt : mạnh mẽ; ác liệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạnh mẽ; ác liệt
形容迅速而气势猛烈
shuòfēng línglì.
gió bấc thổi mạnh.
凌厉的攻势.
línglì de gōngshì.
thế tiến công mạnh mẽ.


Xem tất cả...