Phiên âm : líng lì.
Hán Việt : 凌 lệ.
Thuần Việt : mạnh mẽ; ác liệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh mẽ; ác liệt形容迅速而气势猛烈shuòfēng línglì.gió bấc thổi mạnh.凌厉的攻势.línglì de gōngshì.thế tiến công mạnh mẽ.