VN520


              

凌遲處死

Phiên âm : líng chí chǔ sǐ.

Hán Việt : 凌 trì xử tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用酷刑執行死刑的方式。元.楊梓《豫讓吞炭》第三折:「你將俺主人凌遲處死, 漆骨為樽, 因此上結的似上海冤讎大。」元.無名氏《盆兒鬼》第四折:「即日押卦市曹, 將他萬剮千刀, 凌遲處死。」


Xem tất cả...