VN520


              

凉拌

Phiên âm : liáng bàn.

Hán Việt : lương bạn.

Thuần Việt : rau trộn, nộm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rau trộn, nộm
把凉的食品加调料拌和
liángbàncài.
rau sống trộn.
凉拌粉皮.
liángbàn fěnpí.
phở chua ngọt.
黄瓜可以凉拌着吃.
huángguā kěyǐ liángbànzhe chī.
dưa chuột có thể trộn chua ngọt để ăn.


Xem tất cả...