Phiên âm : liáng bàn.
Hán Việt : lương bạn.
Thuần Việt : rau trộn, nộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau trộn, nộm把凉的食品加调料拌和liángbàncài.rau sống trộn.凉拌粉皮.liángbàn fěnpí.phở chua ngọt.黄瓜可以凉拌着吃.huángguā kěyǐ liángbànzhe chī.dưa chuột có thể trộn chua ngọt để ăn.