Phiên âm : liè shuāng.
Hán Việt : liệt sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寒冷的霜雪。例牆角的臘梅冒著冽霜, 開放出清雅芳潔的花朵。寒冷的霜雪。如:「牆角的臘梅冒著冽霜, 綻放出清雅芳潔的花朵。」