VN520


              

冽霜

Phiên âm : liè shuāng.

Hán Việt : liệt sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒冷的霜雪。例牆角的臘梅冒著冽霜, 開放出清雅芳潔的花朵。
寒冷的霜雪。如:「牆角的臘梅冒著冽霜, 綻放出清雅芳潔的花朵。」