Phiên âm : liè quán.
Hán Việt : liệt tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冰冷的泉水。南朝宋.謝莊〈喜雨〉詩:「冽泉承夜湛, 零雨望晨浮。」