VN520


              

冽泉

Phiên âm : liè quán.

Hán Việt : liệt tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冰冷的泉水。南朝宋.謝莊〈喜雨〉詩:「冽泉承夜湛, 零雨望晨浮。」