VN520


              

冽清

Phiên âm : liè qīng.

Hán Việt : liệt thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒涼、寒冷。漢.張衡〈東京賦〉:「永安離宮, 脩竹冬青。陰地幽流, 玄泉冽清。」《全唐文.卷六九七》:「觀其涌不騰沸, 淡然冽清, 冬溫夏寒, 明媚可鑒, 其靈泉之蘊也。」