VN520


              

冶葉倡條

Phiên âm : yě yè chāng tiáo.

Hán Việt : dã diệp xướng điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻妓女及其侍婢。唐.李商隱〈燕臺〉詩四首之一:「蜜房羽客類芳心, 冶葉倡條遍相識。」宋.周邦彥〈尉遲盃.隋堤路〉詞:「冶葉倡條俱相識, 仍慣見珠歌翠舞。」也稱為「倡條冶葉」。