Phiên âm : yě gōng.
Hán Việt : dã công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎔鑄金屬的工匠。《淮南子.俶真》:「今夫冶工之鑄器, 金踊躍於鑪中, 必有波溢而播棄者。」《晉書.卷九八.王敦傳》:「頑凶相獎, 無所顧忘, 擅錄冶工, 輒割運漕, 志騁凶醜, 以闚神器。」