VN520


              

冶游

Phiên âm : yě yóu.

Hán Việt : dã du.

Thuần Việt : chơi xuân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chơi xuân (chỉ trai gái đi chơi xuân sau những ngày tết, sau này chỉ đi chơi gái)
原指男女在春天或节日里外出游玩,后来专指嫖妓