Phiên âm : nóng jiā.
Hán Việt : nông gia.
Thuần Việt : nông gia; gia đình nông dân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông gia; gia đình nông dân (nhà nông)从事农业生产的人家中国先秦时期反映农业生产和农民思想的学术派别著作目录见于《汉书·艺文志》, 多已失传