VN520


              

农家

Phiên âm : nóng jiā.

Hán Việt : nông gia.

Thuần Việt : nông gia; gia đình nông dân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nông gia; gia đình nông dân (nhà nông)
从事农业生产的人家
中国先秦时期反映农业生产和农民思想的学术派别著作目录见于《汉书·艺文志》, 多已失传


Xem tất cả...