Phiên âm : nóng shí.
Hán Việt : nông thì.
Thuần Việt : vụ mùa; thời vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụ mùa; thời vụ农业生产中,配合季节气候,每种作物都有一定的耕作时间,称为农时bù wù nóngshí.không để lỡ thời vụ nông nghiệp.