Phiên âm : nóng xué.
Hán Việt : nông học.
Thuần Việt : nông học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông học研究农业生产的科学,内容包括作物栽培育种土壤气象肥料农业病虫害等