VN520


              

农学

Phiên âm : nóng xué.

Hán Việt : nông học.

Thuần Việt : nông học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nông học
研究农业生产的科学,内容包括作物栽培育种土壤气象肥料农业病虫害等


Xem tất cả...