Phiên âm : nóng fū.
Hán Việt : nông phu.
Thuần Việt : nông phu; người làm ruộng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông phu; người làm ruộng (người đàn ông làm ruộng)旧称从事农业生产的男子