Phiên âm : nóng yè shuì.
Hán Việt : nông nghiệp thuế.
Thuần Việt : thuế nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế nông nghiệp国家对从事农业生产、有农业收入的单位或个人所征收的税