VN520


              

农业税

Phiên âm : nóng yè shuì.

Hán Việt : nông nghiệp thuế.

Thuần Việt : thuế nông nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuế nông nghiệp
国家对从事农业生产、有农业收入的单位或个人所征收的税


Xem tất cả...