VN520


              

军民

Phiên âm : jūn mín.

Hán Việt : quân dân.

Thuần Việt : quân dân; quân đội và nhân dân; quân và dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân dân; quân đội và nhân dân; quân và dân
军队和人民
jūnmín yúshǔiqíng.
tình quân dân như cá với nước.


Xem tất cả...