Phiên âm : jún róng.
Hán Việt : quân dong.
Thuần Việt : quân dung; tác phong quân nhân; tác phong quân đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân dung; tác phong quân nhân; tác phong quân đội; tác phong nhà binh指军队和军人的外表纪律威仪等zhěngchì jūnróng.tác phong quân nhân chỉnh tề.