Phiên âm : jūn jī.
Hán Việt : quân cơ.
Thuần Việt : việc quân cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc quân cơ军事机宜yíwùjūnjī.làm lỡ việc quân cơ.bí mật quân sự军事机密泄漏军机.xièlòu jūnjī.lộ bí mật quân sự.