Phiên âm : jūn zhì.
Hán Việt : quân chế.
Thuần Việt : quân chế; thể chế quân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân chế; thể chế quân sự军事制度或军事体制的缩称是一个国家军队的组成维持其有效活动的一切规律,及发展支持管制一个国家实际与潜在的各项军事力量的方法与规程