Phiên âm : jūn lìng zhuàng.
Hán Việt : quân lệnh trạng.
Thuần Việt : giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh (trong tiểu thuyết và trong hý khúc thời xưa)戏曲和旧小说中所说接受军令后写的保证书,表示如不能完成任务,愿依军法受惩