Phiên âm : jūn shì fǎ tíng.
Hán Việt : quân sự pháp đình.
Thuần Việt : toà án quân sự; toà án binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toà án quân sự; toà án binh军队系统中的专门法庭,或由军事机关临时组织的审判机构