Phiên âm : jūn shì tǐ yù.
Hán Việt : quân sự thể dục.
Thuần Việt : thể thao quân sự; thể dục quân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể thao quân sự; thể dục quân sự有关军事知识和技能的体育运动,如跳伞运动、航空模型运动、摩托车运动等