VN520


              

军事体育

Phiên âm : jūn shì tǐ yù.

Hán Việt : quân sự thể dục.

Thuần Việt : thể thao quân sự; thể dục quân sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể thao quân sự; thể dục quân sự
有关军事知识和技能的体育运动,如跳伞运动、航空模型运动、摩托车运动等


Xem tất cả...