Phiên âm : nèi jiù.
Hán Việt : nội cứu.
Thuần Việt : áy náy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áy náy内心感觉惭愧不安nèijìu yúxīn.áy náy trong lòng.