Phiên âm : nèi dìng.
Hán Việt : nội định.
Thuần Việt : điều động nội bộ; quyết định nội bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều động nội bộ; quyết định nội bộ在内部决定(多指人事调配)