VN520


              

内外交困

Phiên âm : nèi wài jiāo kùn.

Hán Việt : nội ngoại giao khốn.

Thuần Việt : trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn chật vật
国内的政治经济等方面和对外关系方面都处于十分困难的地步


Xem tất cả...