Phiên âm : nèi wài jiāo kùn.
Hán Việt : nội ngoại giao khốn.
Thuần Việt : trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn chật vật国内的政治经济等方面和对外关系方面都处于十分困难的地步