Phiên âm : nèi gōng qiē xiàn.
Hán Việt : nội công thiết tuyến.
Thuần Việt : tiếp tuyến trong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp tuyến trong (của hai đường tròn)两个圆在公切线的两侧,这样的公切线叫这两个圆的内公切线参看[公切线]